Có 2 kết quả:
卤汁 lǔ zhī ㄌㄨˇ ㄓ • 滷汁 lǔ zhī ㄌㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gravy
(2) marinade
(2) marinade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gravy
(2) marinade
(2) marinade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0